An ninh tài chính quốc gia (Lý luận- cảnh báo- đối sách)
Nội dung sách gồm những vấn đề lý luận cơ bản về an ninh tài chính quốc gia trong phát triển và hội nhập quốc tế; hiện trạng và khả năng bảo đảm tài chính ở Việt Nam; những quan điểm, định hướng và giải pháp đảm bảo an ninh tài chính quốc gia trong phát triển và hội nhập quốc tế...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Tài chính,
2004
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 27289 | ||
005 | 20161019034812.0 | ||
008 | 050801s2004####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 327 | ||
082 | |2 23 |a 332.3 |b A105n | ||
100 | |a Tào, Hữu Phùng |e chủ biên | ||
245 | 0 | |a An ninh tài chính quốc gia (Lý luận- cảnh báo- đối sách) | |
260 | |a Hà Nội: |b Tài chính, |c 2004 | ||
300 | |a 433tr. | ||
520 | |a Nội dung sách gồm những vấn đề lý luận cơ bản về an ninh tài chính quốc gia trong phát triển và hội nhập quốc tế; hiện trạng và khả năng bảo đảm tài chính ở Việt Nam; những quan điểm, định hướng và giải pháp đảm bảo an ninh tài chính quốc gia trong phát triển và hội nhập quốc tế | ||
653 | |a an ninh tài chính | ||
653 | |a tài chính | ||
911 | |a TTT |b 01/08/2005 |c Administrator |d NAL050044509 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 6864 |d 6864 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_300000000000000_A105N |7 0 |9 18524 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-08-01 |e Khác |l 0 |o 332.3 A105n |p VV00018453 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_300000000000000_A105N |7 0 |9 18525 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-08-01 |e Khác |l 0 |o 332.3 A105n |p VV00018454 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_300000000000000_A105N |7 0 |9 18526 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-08-01 |e Khác |l 0 |o 332.3 A105n |p VV00018455 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_300000000000000_A105N |7 0 |9 18527 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-08-01 |e Khác |l 0 |o 332.3 A105n |p VV00018452 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |