Luật du lịch: Song ngữ Việt - Anh
Luật Du lịch đã được KH7, QHK11 thông qua ngày 14-6-2005, gồm 8 chương, 88 điều, quy định phạm vị điều chỉnh, đối tượng áp dụng, nguyên tắc, chính sách phát triển du lịch; tài nguyên du lịch, quy hoạch phát triển du lịch; khu, điểm, tuyến du lịch và đô thị; kinh doanh; hướng dẫn; xúc tiến du lịch; g...
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2005
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 28366 | ||
005 | 20161019034938.0 | ||
008 | 051022s2005####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 343.0789 |b L504d | ||
245 | 0 | |a Luật du lịch: |b Song ngữ Việt - Anh | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2005 | ||
300 | |a 147tr. | ||
520 | |a Luật Du lịch đã được KH7, QHK11 thông qua ngày 14-6-2005, gồm 8 chương, 88 điều, quy định phạm vị điều chỉnh, đối tượng áp dụng, nguyên tắc, chính sách phát triển du lịch; tài nguyên du lịch, quy hoạch phát triển du lịch; khu, điểm, tuyến du lịch và đô thị; kinh doanh; hướng dẫn; xúc tiến du lịch; giải quyết yêu cầu, kiến nghị của khách du lịch và các điều khoản thi hành... | ||
653 | |a du lịch | ||
653 | |a luật du lịch | ||
653 | |a pháp luật | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 22/10/2005 |c Administrator |d NAL050045588 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 7487 |d 7487 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_078900000000000_L504D |7 0 |9 20445 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-10-22 |e Khác |l 0 |o 343.0789 L504d |p VV00021940 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_078900000000000_L504D |7 0 |9 20446 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-10-22 |e Khác |l 0 |o 343.0789 L504d |p VV00021941 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_078900000000000_L504D |7 0 |9 20447 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-10-22 |e Khác |l 0 |o 343.0789 L504d |p VV00021942 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_078900000000000_L504D |7 0 |9 20448 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-10-22 |e Khác |l 0 |o 343.0789 L504d |p VV00021943 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_078900000000000_L504D |7 0 |9 20449 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-10-22 |e Khác |l 0 |o 343.0789 L504d |p VV00021944 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |