Đề cương bài giảng chủ nghĩa xã hội khoa học\
Sách trình bày hệ thống các vấn đề cơ bản của bộ môn chủ nghĩa xã hội khoa học: vị trí, đối tượng, sự hình thành, quá trình phát triển của CNXH khoa học; hình thái kinh tế-xã hội cộng sản chủ nghĩa, cách mạng XHCN; con đường đi lên CNXH ở VN; chế độ dân chủ, hệ thống chính trị XHCN; cơ cấu xã hội-gi...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 29046 | ||
005 | 20161019035016.0 | ||
008 | 060111s2005####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 335.423 |b Đ250c | ||
110 | |a Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh phân viện thành phố Hồ Chí Minh | ||
245 | 1 | |a Đề cương bài giảng chủ nghĩa xã hội khoa học\ |c Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh phân viện thành phố Hồ Chí Minh | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2005 | ||
300 | |a 255tr. | ||
520 | |a Sách trình bày hệ thống các vấn đề cơ bản của bộ môn chủ nghĩa xã hội khoa học: vị trí, đối tượng, sự hình thành, quá trình phát triển của CNXH khoa học; hình thái kinh tế-xã hội cộng sản chủ nghĩa, cách mạng XHCN; con đường đi lên CNXH ở VN; chế độ dân chủ, hệ thống chính trị XHCN; cơ cấu xã hội-giai cấp trong thời kỳ quá độ lên CNXH; CNXH với vấn đề con người và phát huy nhân tố con người, vấn đề dân tộc, tôn giáo | ||
653 | |a chủ nghĩa xã hội khoa học | ||
653 | |a triết học | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 11/01/2006 |c Administrator |d NAL060046260 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 7794 |d 7794 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_423000000000000_Đ250C |7 0 |9 21348 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-01-11 |e Khác |l 0 |o 335.423 Đ250c |p VV00022497 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_423000000000000_Đ250C |7 0 |9 21349 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-01-11 |e Khác |l 0 |o 335.423 Đ250c |p VV00022498 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_423000000000000_Đ250C |7 0 |9 21350 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2006-01-11 |e Khác |l 0 |o 335.423 Đ250c |p VV00022499 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |