Niên giám tổ chức bộ máy nhà nước
Niên giám giới thiệu về Quốc hội, toà án nhân dân, viện kiểm sát nhân dân, chính phủ, các bộ, cơ quan ngang bộ của chính phủ, cơ quan trực thuộc chính phủ; 64 tỉnh, thành phố và các quận, huyện trực thuộc; những quy định pháp luật về tổ chức của các cơ quan nhà nước ở trung ương...
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Thống kê,
2006
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 29541 | ||
005 | 20161019035036.0 | ||
008 | 060331s2006####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 342.04 |b N305g | ||
245 | 0 | |a Niên giám tổ chức bộ máy nhà nước | |
260 | |a Hà Nội: |b Thống kê, |c 2006 | ||
300 | |a 575tr. | ||
520 | |a Niên giám giới thiệu về Quốc hội, toà án nhân dân, viện kiểm sát nhân dân, chính phủ, các bộ, cơ quan ngang bộ của chính phủ, cơ quan trực thuộc chính phủ; 64 tỉnh, thành phố và các quận, huyện trực thuộc; những quy định pháp luật về tổ chức của các cơ quan nhà nước ở trung ương | ||
653 | |a bộ máy nhà nước | ||
653 | |a tổ chức nhà nước | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 31/03/2006 |c Administrator |d NAL060046761 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 7999 |d 7999 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_040000000000000_N305G |7 0 |9 22043 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-03-31 |e Khác |l 0 |o 342.04 N305g |p VL00003486 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_040000000000000_N305G |7 0 |9 22044 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-03-31 |e Khác |l 0 |o 342.04 N305g |p VL00003487 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_040000000000000_N305G |7 0 |9 22045 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2006-03-31 |e Khác |l 0 |o 342.04 N305g |p VL00003488 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |