Các tập quán quốc tế về L/C: song ngữ Anh - Việt\
Sách song ngữ Việt - Anh, giới thiệu Quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ (UCP-500); tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế dùng để kiểm tra chứng từ trong phương thức tín dụng chứng từ; và Phụ trương UCP-500 về việc xuất trình chứng từ điện tử (eUCP 1.0)...
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | English Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Lao động - xã hội,
2005
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 29961 | ||
005 | 20161019035057.0 | ||
008 | 060612s2005####vm |||||||||||||||||eng|| | ||
041 | |a eng | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 341 | ||
082 | |2 23 |a 332.7 |b C101t | ||
110 | |a Phòng thương mại quốc tế | ||
245 | 1 | |a Các tập quán quốc tế về L/C: |b song ngữ Anh - Việt\ |c Phòng thương mại quốc tế | |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội: |b Lao động - xã hội, |c 2005 | ||
300 | |a 283tr. | ||
520 | |a Sách song ngữ Việt - Anh, giới thiệu Quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ (UCP-500); tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế dùng để kiểm tra chứng từ trong phương thức tín dụng chứng từ; và Phụ trương UCP-500 về việc xuất trình chứng từ điện tử (eUCP 1.0) | ||
653 | |a thương mại quốc tế | ||
653 | |a tín dụng | ||
911 | |a Trần Thu Trang |b 12/06/2006 |c Administrator |d NAL060047182 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8155 |d 8155 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_700000000000000_C101T |7 0 |9 22503 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-12 |e Khác |l 0 |o 332.7 C101t |p VV00023542 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_700000000000000_C101T |7 0 |9 22504 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-12 |e Khác |l 0 |o 332.7 C101t |p VV00023543 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_700000000000000_C101T |7 0 |9 22505 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-12 |e Khác |l 0 |o 332.7 C101t |p VV00023544 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_700000000000000_C101T |7 0 |9 22506 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2006-06-12 |e Khác |l 0 |o 332.7 C101t |p VV00023545 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |