Skip to content
logo

The National Assembly Library of Vietnam

Online Public Access Catalog

  • Book Bag: 0 items (Full)
  • Home
  • Services
  • News
  • Introduce
Advanced
  • Home
  • Worterbuch der Aubenwirtschaft...
  • Cite this
  • Text this
  • Email this
  • Print
  • Export Record
    • Export to RefWorks
    • Export to EndNoteWeb
    • Export to EndNote
  • Save to List
  • Add to Book Bag Remove from Book Bag
  • Permanent link
Worterbuch der Aubenwirtschaft Deutsch - Englisch - Russisch - Franzosisch - Spanisch - Portugiesisch (Từ điển kinh tế đối ngoại Đức - Anh - Nga - Pháp - Tây ban nha - Bồ đào nha)

Worterbuch der Aubenwirtschaft Deutsch - Englisch - Russisch - Franzosisch - Spanisch - Portugiesisch (Từ điển kinh tế đối ngoại Đức - Anh - Nga - Pháp - Tây ban nha - Bồ đào nha)

Từ điển ngôn ngữ chuyên ngành này dung lượng 8000 khái niệm cần thiết của tiếng Đức nguyên gốc và đương lượng của nó là từ 11.500 đến 12.500 từ truyền đạt qua các từ tiếng Anh - Nga - Pháp - Tây Ban Nha - Bồ đào nhà thuộc các lĩnh vực kinh tế, kỹ thuật tài chính, pháp luật, thương mại, ngoại thương....

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Format: Book
Language:German
Published: Berlin: Die Wirtschaft Berlin, 1991
Edition:in lần thứ tư
Subjects:
đối ngoại
Đức
kinh tế
tra cứu
từ điển
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
  • Holdings
  • Description
  • Comments
  • Similar Items
  • Staff View

MARC

LEADER 00000nam a2200000 p 4500
001 30386
005 20161019035126.0
008 060713s1991####xxu|||||||||||||||||ger||
041 |a ger 
082 |2 23  |a 382.03  |b W434t 
245 0 |a Worterbuch der Aubenwirtschaft Deutsch - Englisch - Russisch - Franzosisch - Spanisch - Portugiesisch (Từ điển kinh tế đối ngoại Đức - Anh - Nga - Pháp - Tây ban nha - Bồ đào nha) 
250 |a in lần thứ tư 
260 |a Berlin:   |b Die Wirtschaft Berlin,   |c 1991 
300 |a 696tr. 
520 |a Từ điển ngôn ngữ chuyên ngành này dung lượng 8000 khái niệm cần thiết của tiếng Đức nguyên gốc và đương lượng của nó là từ 11.500 đến 12.500 từ truyền đạt qua các từ tiếng Anh - Nga - Pháp - Tây Ban Nha - Bồ đào nhà thuộc các lĩnh vực kinh tế, kỹ thuật tài chính, pháp luật, thương mại, ngoại thương. Cuối từ điển là phần chỉ dẫn tra cứu ngược cho mỗi thứ tiếng 
653 |a đối ngoại 
653 |a Đức 
653 |a kinh tế 
653 |a tra cứu 
653 |a từ điển 
911 |a TTT  |b 13/07/2006  |c Administrator  |d NAL060047609 
942 |c BK 
999 |c 8457  |d 8457 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 382_030000000000000_W434T  |7 0  |9 23083  |a TVQH  |b TVQH  |c P1-HV  |d 2006-07-13  |e Khác  |l 0  |o 382.03 W434t  |p TC00000265  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK 

Similar Items

  • Worterbuch der handwirtschaft Deutsch - Englisch - Franzoisch - Spanisch - Italienesch - Russisch (Từ điển kinh tế nông nghiệp Đức - Anh - Pháp - Tây Ban Nha - Ý - Nga)
    Published: (1996)
  • wörterbuch deutsch französisch
    Published: (1974)
  • Worterbuch - Umveltschutz Deutsch - Englisch, Englisch - Deutsch (Từ điển bảo vệ môi trường Anh - Đức, Đức - Anh)\
    by: Lukhaup Dieter
    Published: (1992)
  • Worterbuch des Bibliothekswesen Deutsch - Englisch, Englisch - Deutsch (Từ điển chuyên ngành thư viện Đức - Anh, Anh - Đức)
    by: Sauppe Eberhard
    Published: (1996)
  • Langenscheidts Fachworterbuch Umweltschutztechnik Englisch - Deutsch - Franzosisch - Russisch (Từ điển Langenscheidts chuyên ngành kỹ thuật bảo vệ môi trường Anh - Đức - Pháp - Nga)
    by: Seidel Egon
    Published: (1998)
logo

The National Assembly Library of Vietnam

Thông tin liên hệ

Nhà Quốc hội, số 1 Đường Độc Lập, Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam

080.41947 - 080.41984

thuvienquochoi@quochoi.vn

Kết nối với chúng tôi

Copyright © 2022 - Thư viện Trường Đại học Thương Mại. All Rights Reserved