Đổi mới và phát triển ở Việt Nam một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Sách giới thiệu một số khái niệm cơ bản về đổi mới và phát triển; phân tích bối cảnh ra đời và quá trình hình thành, phát triển đường lối đổi mới ở VN; những thành tựu và hạn chế của công cuộc đổi mới ở VN trong 20 năm qua trên các lĩnh vực...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 33421 | ||
005 | 20161019035445.0 | ||
008 | 080325s2008####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 320.4597 |b Đ452m | ||
100 | |a Nguyễn, Phú Trọng |e chủ biên | ||
245 | 0 | |a Đổi mới và phát triển ở Việt Nam một số vấn đề lý luận và thực tiễn | |
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2008 | ||
300 | |a 483tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu một số khái niệm cơ bản về đổi mới và phát triển; phân tích bối cảnh ra đời và quá trình hình thành, phát triển đường lối đổi mới ở VN; những thành tựu và hạn chế của công cuộc đổi mới ở VN trong 20 năm qua trên các lĩnh vực | ||
653 | |a chính trị | ||
653 | |a chủ nghĩa xã hội | ||
653 | |a đổi mới | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 25/03/2008 |c Administrator |d NAL080050642 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 10001 |d 10001 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_459700000000000_Đ452M |7 0 |9 27294 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-03-25 |e Khác |l 0 |o 320.4597 Đ452m |p VV00027877 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_459700000000000_Đ452M |7 0 |9 27295 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-03-25 |e Khác |l 0 |o 320.4597 Đ452m |p VV00027878 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_459700000000000_Đ452M |7 0 |9 27296 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-03-25 |e Khác |l 0 |o 320.4597 Đ452m |p VV00027879 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_459700000000000_Đ452M |7 0 |9 27297 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2008-03-25 |e Khác |l 0 |o 320.4597 Đ452m |p VV00027880 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_459700000000000_Đ452M |7 0 |9 27298 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2008-03-25 |e Khác |l 0 |o 320.4597 Đ452m |p VV00027881 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |