Luật chống độc quyền Nhật Bản và kinh nghiệm thực thi: sách tham khảo\
Sách giới thiệu về lịch sử hình thành luật Chống độc quyền Nhật Bản, các giai đoạn phát triển của Uỷ ban thương mại lành mạnh (cơ quan thực thi luật); và toàn văn Luật chống độc quyền Nhật Bản
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 33441 | ||
005 | 20161019035446.0 | ||
008 | 080326s2007####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 343.0721 |b L504c | ||
110 | |a Cục quản lý cạnh tranh | ||
245 | 1 | |a Luật chống độc quyền Nhật Bản và kinh nghiệm thực thi: |b sách tham khảo\ |c Cục quản lý cạnh tranh | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2007 | ||
300 | |a 357tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu về lịch sử hình thành luật Chống độc quyền Nhật Bản, các giai đoạn phát triển của Uỷ ban thương mại lành mạnh (cơ quan thực thi luật); và toàn văn Luật chống độc quyền Nhật Bản | ||
653 | |a cạnh tranh | ||
653 | |a chống độc quyền | ||
653 | |a Nhật Bản | ||
653 | |a pháp luật | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 26/03/2008 |c Administrator |d NAL080050663 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 10008 |d 10008 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_072100000000000_L504C |7 0 |9 27321 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-03-26 |e Khác |l 0 |o 343.0721 L504c |p VV00027904 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_072100000000000_L504C |7 0 |9 27322 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-03-26 |e Khác |l 0 |o 343.0721 L504c |p VV00027905 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_072100000000000_L504C |7 0 |9 27323 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2008-05-16 |e Khác |l 0 |o 343.0721 L504c |p VV00027906 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_072100000000000_L504C |7 0 |9 27324 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2008-05-16 |e Khác |l 0 |o 343.0721 L504c |p VV00027907 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_072100000000000_L504C |7 0 |9 27325 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2008-05-16 |e Khác |l 0 |o 343.0721 L504c |p VV00027908 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |