Subject Heading
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Washington, D.C.:
Library of Congress,
1991
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1105 | ||
005 | 20161019033543.0 | ||
008 | 041007s1991####xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a eng | ||
080 | |a 025.36 | ||
082 | |2 23 |a 025.48 |b S505j | ||
242 | |a Mục lục chủ đề của Thư viện Quốc hội Mỹ : sách dùng cho cán bộ Thư viện | ||
245 | 0 | |a Subject Heading | |
260 | |a Washington, D.C.: |b Library of Congress, |c 1991 | ||
300 | |a T1: 1522tr. | ||
300 | |a T2: 3208tr. | ||
300 | |a T3: 4903tr. : |b 3 tập | ||
653 | |a Thư viện | ||
653 | |a Tra cưú | ||
911 | |a DVT |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040001111 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 1022 |d 1022 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_480000000000000_S505J |7 0 |9 1744 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 025.48 S505j |p NV00000425 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_480000000000000_S505J |7 0 |9 1745 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 025.48 S505j |p NV00000426 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_480000000000000_S505J |7 0 |9 1746 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 025.48 S505j |p NV00000427 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |