Human development report 1991
Tài liệu nghiên cưú về chỉ số phát triển nhân loại qua thống kê số liệu những nước công nghiệp năm 1990 với 4 tỷ lệ: Chi phí công cộng đối với nguồn thu nhập quốc gia, chi phí xã hội so với chi phí công cộng; chi phí ưu tiên cho giáo dục và sức khỏe so với chi phí xã hội, và từ 3 tỷ lệ này đưa ra tỷ...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Oxford:
Oxford University,
1991
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1122 | ||
005 | 20161019033544.0 | ||
008 | 041007s1991####xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a eng | ||
082 | |2 23 |a 331.11 |b H511a | ||
242 | |a Báo cáo về sự phát triển nhân loại năm 1991 | ||
245 | 0 | |a Human development report 1991 | |
260 | |a Oxford: |b Oxford University, |c 1991 | ||
300 | |a 202tr. | ||
520 | |a Tài liệu nghiên cưú về chỉ số phát triển nhân loại qua thống kê số liệu những nước công nghiệp năm 1990 với 4 tỷ lệ: Chi phí công cộng đối với nguồn thu nhập quốc gia, chi phí xã hội so với chi phí công cộng; chi phí ưu tiên cho giáo dục và sức khỏe so với chi phí xã hội, và từ 3 tỷ lệ này đưa ra tỷ lệ chi phí nhân loại | ||
653 | |a Chi phí xã hội | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Human | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Nhân loại | ||
653 | |a Tra cưú | ||
653 | |a Y tế | ||
911 | |a Mai |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040001128 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 1038 |d 1038 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_110000000000000_H511A |7 0 |9 1766 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 331.11 H511a |p NV00000450 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |