Thể chế Tam quyền phân lập Nhật Bản
Trình bày những khái niệm cơ bản về thể chế Tam quyền phân lập Nhật Bản, 3 nhánh quyền lực trong bộ máy nhà nước và mối quan hệ giữa 3 nhánh này; cũng đánh giá về thể chế Tam quyền phân lập Nhật Bản
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Khoa học xã hội,
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 35331 | ||
005 | 20161019035613.0 | ||
008 | 090508s2008####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 320.952 |b Th250c | ||
100 | |a Hồ, Việt Hạnh | ||
245 | 1 | |a Thể chế Tam quyền phân lập Nhật Bản | |
260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã hội, |c 2008 | ||
300 | |a 296tr. | ||
520 | |a Trình bày những khái niệm cơ bản về thể chế Tam quyền phân lập Nhật Bản, 3 nhánh quyền lực trong bộ máy nhà nước và mối quan hệ giữa 3 nhánh này; cũng đánh giá về thể chế Tam quyền phân lập Nhật Bản | ||
653 | |a chính trị | ||
653 | |a Nhật Bản | ||
653 | |a tam quyền phân lập | ||
653 | |a thể chế chính trị | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 08/05/2009 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL150034629 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 10815 |d 10815 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_952000000000000_TH250C |7 0 |9 29521 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2009-05-08 |e Khác |l 0 |o 320.952 Th250c |p VV00029523 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_952000000000000_TH250C |7 0 |9 29522 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2009-05-08 |e Khác |l 0 |o 320.952 Th250c |p VV00029524 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_952000000000000_TH250C |7 0 |9 29523 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2009-05-08 |e Khác |l 0 |o 320.952 Th250c |p VV00029525 |q 2010-04-27 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |