Acts of the Australian Parliament 1901-1973
Các điều luật từ vần Su-Wo về thu nhập, quản lý thúê, trạm truyền hình, thuốc lá, thương mại, hiệp ước hòa bình, tội ác chiến tranh tổ chức y tế thế giới, UNESCO, và FAO
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Canberra:
Australian Government,
1975
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1172 | ||
005 | 20161019033547.0 | ||
008 | 041007s1975####xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a eng | ||
080 | |a 34(N91) | ||
082 | |2 23 |a 328.94 |b A101t | ||
242 | |a Các điều luật của Quốc hội úc 1801-1973 | ||
245 | 0 | |a Acts of the Australian Parliament 1901-1973 | |
260 | |a Canberra: |b Australian Government, |c 1975 | ||
300 | |a Vol.12: Supply act to world health organization : |b 760tr. | ||
520 | |a Các điều luật từ vần Su-Wo về thu nhập, quản lý thúê, trạm truyền hình, thuốc lá, thương mại, hiệp ước hòa bình, tội ác chiến tranh tổ chức y tế thế giới, UNESCO, và FAO | ||
653 | |a australia | ||
653 | |a Law | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a taxation | ||
653 | |a thúê | ||
653 | |a thương mại | ||
653 | |a trade | ||
653 | |a úc | ||
911 | |a M |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040001179 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 1087 |d 1087 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 V.12 - |4 0 |6 328_940000000000000_A101T |7 0 |9 1815 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 328.94 A101t |p NV00000381 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |