Đại cương triết học Tây phương
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Tri thức,
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 35978 | ||
005 | 20161019035711.0 | ||
008 | 090917s2009####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 1T | ||
082 | |2 23 |a 190 |b Đ103c | ||
100 | |a Nguyễn, Ước | ||
245 | 1 | |a Đại cương triết học Tây phương | |
260 | |a Hà Nội: |b Tri thức, |c 2009 | ||
300 | |a 491tr. | ||
653 | |a phương Tây | ||
653 | |a triết học | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 17/09/2009 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL150034189 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 11247 |d 11247 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 190_000000000000000_Đ103C |7 0 |9 30807 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2009-09-17 |e Khác |l 0 |o 190 Đ103c |p VV00031193 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 190_000000000000000_Đ103C |7 0 |9 30808 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2009-09-17 |e Khác |l 0 |o 190 Đ103c |p VV00031194 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 190_000000000000000_Đ103C |7 0 |9 30809 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2009-09-17 |e Khác |l 0 |o 190 Đ103c |p VV00031195 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |