Môi trường và trách nhiệm của cộng đồng
Bao gồm những bài viết đánh giá thống kê về tình hình lũ lụt, nước biển dâng cao, sự sói mòn, các thông số hiệu ứng nhà kính, ô nhiễm, các nguy cơ chất thải công nghiệp trong khu công nghiệp, cộng đồng dân cư và làng nghề
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Văn hoá - Thông tin,
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 36797 | ||
005 | 20161019035805.0 | ||
008 | 100118s2009####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 363.7 |b M452t | ||
245 | 0 | |a Môi trường và trách nhiệm của cộng đồng | |
260 | |a Hà Nội: |b Văn hoá - Thông tin, |c 2009 | ||
300 | |a 344tr. | ||
520 | |a Bao gồm những bài viết đánh giá thống kê về tình hình lũ lụt, nước biển dâng cao, sự sói mòn, các thông số hiệu ứng nhà kính, ô nhiễm, các nguy cơ chất thải công nghiệp trong khu công nghiệp, cộng đồng dân cư và làng nghề | ||
653 | |a chất thải công nghiệp | ||
653 | |a hiệu ứng nhà kính | ||
653 | |a lũ lụt | ||
653 | |a môi trường | ||
653 | |a nước biển dâng | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 18/01/2010 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL150033133 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 11662 |d 11662 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700000000000000_M452T |7 0 |9 31941 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-01-18 |e Khác |l 0 |o 363.7 M452t |p VL00004475 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700000000000000_M452T |7 0 |9 31942 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-01-18 |e Khác |l 0 |o 363.7 M452t |p VL00004476 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700000000000000_M452T |7 0 |9 31943 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2010-01-18 |e Khác |l 0 |o 363.7 M452t |p VL00004477 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |