Luật quốc tịch Việt Nam năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành
Bao gồm toàn văn Luật, các Nghị định, thông tư về xử phạt hành chính trong lĩnh vực tư pháp; Quy chế chuyên gia nước ngoài thực hiện dự án ODA; lệ phí liên quan đến quốc tịch
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 36841 | ||
005 | 20161019035806.0 | ||
008 | 100225s2008####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 342.083 |b L504q | ||
245 | 0 | |a Luật quốc tịch Việt Nam năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2008 | ||
300 | |a 171tr. | ||
520 | |a Bao gồm toàn văn Luật, các Nghị định, thông tư về xử phạt hành chính trong lĩnh vực tư pháp; Quy chế chuyên gia nước ngoài thực hiện dự án ODA; lệ phí liên quan đến quốc tịch | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a quốc tịch | ||
653 | |a tư pháp | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 25/02/2010 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL150031824 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 11669 |d 11669 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_083000000000000_L504Q |7 0 |9 31956 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-02-25 |e Khác |l 0 |o 342.083 L504q |p VV00032124 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_083000000000000_L504Q |7 0 |9 31957 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-02-25 |e Khác |l 0 |o 342.083 L504q |p VV00032125 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_083000000000000_L504Q |7 0 |9 31958 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2010-02-25 |e Khác |l 0 |o 342.083 L504q |p VV00032126 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |