Listes et Adresses des Députés
Sách tập hợp, giới thiệu danh sách và địa chỉ các đại biểu Quốc hội, tổ chức của Văn phòng Quốc hội Pháp
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | French |
Được phát hành: |
Paris:
Journaux Officiels,
1994
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1268 | ||
005 | 20161019033558.0 | ||
008 | 041007s1994####xxu|||||||||||||||||fre|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a fre | ||
080 | |a 341(N522) | ||
082 | |2 23 |a 328 |b L313t | ||
242 | |a Danh sách và địa chỉ của các đại biểu Quốc hội | ||
245 | 0 | |a Listes et Adresses des Députés | |
260 | |a Paris: |b Journaux Officiels, |c 1994 | ||
300 | |a 125tr. | ||
520 | |a Sách tập hợp, giới thiệu danh sách và địa chỉ các đại biểu Quốc hội, tổ chức của Văn phòng Quốc hội Pháp | ||
653 | |a Đại biểu Quốc hội | ||
653 | |a Deputes | ||
653 | |a France | ||
653 | |a Pháp | ||
653 | |a Quốc hội | ||
911 | |a TTM |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040001275 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 1182 |d 1182 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 328_000000000000000_L313T |7 0 |9 2067 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 328 L313t |p NV00001000 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |