Luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Luật gồm 4 chương, 13 điều quy định phạm vi điều chỉnh, đối tượng chịu thuế, đối tượng không chịu thuế, người nộp thuế; căn cứ tính thuế, đăng ký, khai, tính và nộp thuế; việc miễn thuế, giảm thuế và các điều khoản thi hành...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 37870 | ||
005 | 20161019035915.0 | ||
008 | 100803s2010####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 346.043 |b L504t | ||
245 | 0 | |a Luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2010 | ||
300 | |a 18tr. | ||
520 | |a Luật gồm 4 chương, 13 điều quy định phạm vi điều chỉnh, đối tượng chịu thuế, đối tượng không chịu thuế, người nộp thuế; căn cứ tính thuế, đăng ký, khai, tính và nộp thuế; việc miễn thuế, giảm thuế và các điều khoản thi hành | ||
653 | |a đất đai | ||
653 | |a đất phi nông nghiệp | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a thuế | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 03/08/2010 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL150035115 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 12169 |d 12169 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_L504T |7 0 |9 33505 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-08-03 |e Khác |l 0 |o 346.043 L504t |p VV00033541 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_L504T |7 0 |9 33506 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-08-03 |e Khác |l 0 |o 346.043 L504t |p VV00033542 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_L504T |7 0 |9 33507 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-08-03 |e Khác |l 0 |o 346.043 L504t |p VV00033543 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_L504T |7 0 |9 33508 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2010-08-03 |e Khác |l 0 |o 346.043 L504t |p VV00033544 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_L504T |7 0 |9 33509 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2010-08-03 |e Khác |l 0 |o 346.043 L504t |p VV00033545 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |