Thông báo Văn hóa 2010
Kỷ yếu chọn lọc 36 báo cáo được phân loại theo các lĩnh vực: văn học dân gian; lễ hội, tín ngưỡng, phong tục; nghệ thuật, tri thức dân gian và những vấn đề chung giới thiệu những hiện tượng, những tư liệu văn hóa mới phát hiện; những kết quả nghiên cứu mới nhất trong từng lĩnh vực cụ thể; trình bày...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Khoa học xã hội,
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 40928 | ||
005 | 20161019040138.0 | ||
008 | 120217s2011####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 390 | ||
082 | |2 23 |a 390.09 |b Th455b | ||
245 | 0 | |a Thông báo Văn hóa 2010 | |
260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã hội, |c 2011 | ||
300 | |a 535tr. | ||
520 | |a Kỷ yếu chọn lọc 36 báo cáo được phân loại theo các lĩnh vực: văn học dân gian; lễ hội, tín ngưỡng, phong tục; nghệ thuật, tri thức dân gian và những vấn đề chung giới thiệu những hiện tượng, những tư liệu văn hóa mới phát hiện; những kết quả nghiên cứu mới nhất trong từng lĩnh vực cụ thể; trình bày kinh nghiệm giảng dạy, những vấn đề cần tranh luận đối với 1 tác phẩm văn học, văn nghệ dân gian; tình hình nghiên cứ mới về văn hóa, văn hóa dân gian ở nước ngoài | ||
653 | |a lễ hội | ||
653 | |a nghệ thuật | ||
653 | |a phong tục | ||
653 | |a văn hóa | ||
653 | |a văn học dân gian | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 17/02/2012 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL120009692 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 13305 |d 13305 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_090000000000000_TH455B |7 0 |9 36874 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-02-17 |e Khác |l 0 |o 390.09 Th455b |p VV00036303 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_090000000000000_TH455B |7 0 |9 36875 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-02-17 |e Khác |l 0 |o 390.09 Th455b |p VV00036304 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_090000000000000_TH455B |7 0 |9 36876 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2012-02-17 |e Khác |l 0 |o 390.09 Th455b |p VV00036305 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |