Tiêu chuẩn quy trình, thủ tục hồ sơ xét tặng danh hiệu nhà giáo nhân dân, nhà giáo ưu tú 2012
Sách hệ thống các văn bản pháp luật hướng dẫn sửa đổi bổ sung Luật Giáo dục; Quy chế hoạt động của các bậc giáo dục; Quy trình thủ tục xét tặng danh hiệu nhà giáo nhân dân, nhà giáo ưu tú; chính sách hỗ trợ sinh viên, học sinh, đánh giá kết quả học tập......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Dân trí ,
2012
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 41778 | ||
005 | 20161019040159.0 | ||
008 | 120614s2012####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 344 | ||
082 | |2 23 |a 344.078 |b T309c | ||
100 | |a Thuỳ Linh |e sưu tầm | ||
245 | 0 | |a Tiêu chuẩn quy trình, thủ tục hồ sơ xét tặng danh hiệu nhà giáo nhân dân, nhà giáo ưu tú 2012 | |
260 | |a Hà Nội: |b Dân trí , |c 2012 | ||
300 | |a 462tr. | ||
520 | |a Sách hệ thống các văn bản pháp luật hướng dẫn sửa đổi bổ sung Luật Giáo dục; Quy chế hoạt động của các bậc giáo dục; Quy trình thủ tục xét tặng danh hiệu nhà giáo nhân dân, nhà giáo ưu tú; chính sách hỗ trợ sinh viên, học sinh, đánh giá kết quả học tập... | ||
653 | |a giáo dục | ||
653 | |a nhà giáo nhân dân | ||
653 | |a nhà giáo ưu tú | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | |a Việt Trinh |e sưu tầm | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 14/06/2012 |c Administrator |d TVL120013108 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 13470 |d 13470 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_078000000000000_T309C |7 0 |9 37331 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-06-14 |e Khác |l 0 |o 344.078 T309c |p VL00005309 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_078000000000000_T309C |7 0 |9 37332 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-06-14 |e Khác |l 0 |o 344.078 T309c |p VL00005310 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_078000000000000_T309C |7 0 |9 37333 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2012-06-14 |e Khác |l 0 |o 344.078 T309c |p VL00005311 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |