Chủ tịch Hồ Chí Minh và những tác phẩm mang tính lịch sử. Tập 1: Cuộc đời hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh
Nội dung sách đề cập cuộc đời hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ thửa thiếu thời đến vai trò của Người trong cuộc đấu tranh giành độc lâp và giải phóng dân tộc, di chúc của Người; Vai trò của Người đối với sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam; tư tưởng của Người về đảng cộng sản Việt Na...
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Chính trị - Hành chính,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01807nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 41984 | ||
005 | 20161019040214.0 | ||
008 | 120801s2012####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 922 | ||
082 | |2 23 |a 959.704 |b Ch500t | ||
245 | 0 | |a Chủ tịch Hồ Chí Minh và những tác phẩm mang tính lịch sử. |n Tập 1: |p Cuộc đời hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị - Hành chính, |c 2012 | ||
300 | |a 445tr. | ||
520 | |a Nội dung sách đề cập cuộc đời hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ thửa thiếu thời đến vai trò của Người trong cuộc đấu tranh giành độc lâp và giải phóng dân tộc, di chúc của Người; Vai trò của Người đối với sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam; tư tưởng của Người về đảng cộng sản Việt Nam gồm các vấn đề: đảng cầm quyền, nguyên tắc hoạt động của đảng, bản chất giai cấp của đảng, đảng viên và công tác cán bộ đảng, xây dựng đảng... | ||
653 | |a Hồ Chí Minh | ||
653 | |a nhân vật lịch sử | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 01/08/2012 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL120013525 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 13570 |d 13570 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 959_704000000000000_CH500T |7 0 |9 37628 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-08-01 |e Khác |o 959.704 Ch500t |p VL00005366 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 959_704000000000000_CH500T |7 0 |9 37629 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-08-01 |e Khác |o 959.704 Ch500t |p VL00005367 |r 2016-05-06 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 959_704000000000000_CH500T |7 0 |9 37630 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2012-08-01 |e Khác |o 959.704 Ch500t |p VL00005368 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |