Đồng chí Võ Chí Công người chiến sĩ cách mạng kiên cường, nhà lãnh đạo xuất sắc
Sách gồm nhiều bài viết ghi lại những dấu ấn, những đánh giá, những kỷ niệm của bạn bè, đồng chí, người thân về đồng chí Võ Chí Công trong suốt chặng đường hoạt động cách mạng của Ông từ khi ở địa phượng đến khi qua đời...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 42256 | ||
005 | 20161019040223.0 | ||
008 | 120924s2012####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 922 | ||
082 | |2 23 |a 959.704 |b Đ455c | ||
245 | 0 | |a Đồng chí Võ Chí Công người chiến sĩ cách mạng kiên cường, nhà lãnh đạo xuất sắc | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2012 | ||
300 | |a 727tr. | ||
520 | |a Sách gồm nhiều bài viết ghi lại những dấu ấn, những đánh giá, những kỷ niệm của bạn bè, đồng chí, người thân về đồng chí Võ Chí Công trong suốt chặng đường hoạt động cách mạng của Ông từ khi ở địa phượng đến khi qua đời | ||
520 | |a Tập hợp các bài viết ghi lại những dấu ấn, những đánh giá công lao, những kỷ niệm với đồng chí, đồng bào, người thân trong suốt chặng đường hoạt động cống hiến hết sức mình cho đảng và Nhà nước và dân tộc Việt Nam của đồng chí Võ Chí Công | ||
653 | |a nhân vật lịch sử | ||
653 | |a Võ chí Công | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 24/09/2012 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL120014851 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 13631 |d 13631 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_Đ455C |7 0 |9 37822 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-09-24 |e Khác |l 0 |o 959.704 Đ455c |p VV00037018 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_Đ455C |7 0 |9 37823 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-09-24 |e Khác |l 0 |o 959.704 Đ455c |p VV00037019 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_Đ455C |7 0 |9 37824 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2012-09-24 |e Khác |l 0 |o 959.704 Đ455c |p VV00037020 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |