Lịch sử triết học Phương Đông
Sách trình bày có hệ thống quá trình phát sinh và phát triển của ba nền triết học ở phương Đông: Ấn Độ, Trung Quốc và Việt Nam; phân tích điều kiện, tiền đề hình thành và những nội dung tư tưởng triết học nổi bật, qua các vấn đề về bản thể luận, nhận thức luận, triết lý đạo đức, nhân sinh, vấn đề ch...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01948nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 42869 | ||
005 | 20161019040249.0 | ||
008 | 121214s2012####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 181 | ||
082 | |2 23 |a 181 |b L302s | ||
100 | |a Doãn Chính |e chủ biên | ||
245 | 0 | |a Lịch sử triết học Phương Đông | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2012 | ||
300 | |a 1395tr. | ||
520 | |a Sách trình bày có hệ thống quá trình phát sinh và phát triển của ba nền triết học ở phương Đông: Ấn Độ, Trung Quốc và Việt Nam; phân tích điều kiện, tiền đề hình thành và những nội dung tư tưởng triết học nổi bật, qua các vấn đề về bản thể luận, nhận thức luận, triết lý đạo đức, nhân sinh, vấn đề chính trị-xã hội của các trường phái, các nhà triết học | ||
653 | |a Ấn Độ | ||
653 | |a lịch sử | ||
653 | |a phương Đông | ||
653 | |a triết học | ||
653 | |a Trung Quốc | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 14/12/2012 |c Administrator |d TVL130016830 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 13775 |d 13775 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_000000000000000_L302S |7 0 |9 38385 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-12-14 |e Khác |o 181 L302s |p VV00037525 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_000000000000000_L302S |7 0 |9 38386 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-12-14 |e Khác |o 181 L302s |p VV00037526 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_000000000000000_L302S |7 0 |9 38387 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-12-14 |e Khác |o 181 L302s |p VV00037527 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_000000000000000_L302S |7 0 |9 38388 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2012-12-14 |e Khác |o 181 L302s |p VV00037528 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_000000000000000_L302S |7 0 |9 38389 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2012-12-14 |e Khác |o 181 L302s |p VV00037529 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |