Hồ Chí Minh nhân văn và phát triển
Sách bình luận, trình bày quan điểm của Hồ Chí Minh liên quan đến những giá trị cơ bản và giải phóng dân tộc; cách tiếp cận của Hồ Chí Minh trước những thách thức trong việc giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước, các khía cạnh của vấn đề phát triển kinh tế-xã hội...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01791nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 44605 | ||
005 | 20161019040421.0 | ||
008 | 140218s2013####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 335.434 6 | ||
082 | |2 23 |a 335.4346 |b H450c | ||
100 | |a Nguyễn, Đài Trang | ||
245 | 1 | |a Hồ Chí Minh nhân văn và phát triển | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2013 | ||
300 | |a 395tr. | ||
520 | |a Sách bình luận, trình bày quan điểm của Hồ Chí Minh liên quan đến những giá trị cơ bản và giải phóng dân tộc; cách tiếp cận của Hồ Chí Minh trước những thách thức trong việc giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước, các khía cạnh của vấn đề phát triển kinh tế-xã hội | ||
653 | |a Hồ Chí Minh | ||
653 | |a nhân vật lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 18/02/2014 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL140021861 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 14348 |d 14348 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_H450C |7 0 |9 40400 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-02-18 |e Khác |o 335.4346 H450c |p VV00039193 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_H450C |7 0 |9 40401 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-02-18 |e Khác |o 335.4346 H450c |p VV00039194 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_H450C |7 0 |9 40402 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-02-18 |e Khác |o 335.4346 H450c |p VV00039195 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_H450C |7 0 |9 40403 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2014-02-18 |e Khác |o 335.4346 H450c |p VV00039196 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_H450C |7 0 |9 40404 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2014-02-18 |e Khác |o 335.4346 H450c |p VV00039197 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |