Các bản hiến pháp làm nên lịch sử
Tuyển tập giới thiệu toàn văn 18 bản hiến pháp thể hiện một giai đoạn quan trọng của quá trình cách mạng trong việc thể hiện tinh thần của chủ nghĩa lập hiến, trong việc giảm bớt sự trìu tượng của những tư tưởng chính trị của giai đoạn đó vào hiện thực cụ thể, thể hiện về quá trình liên tục phác họa...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02558nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 44624 | ||
005 | 20161019040424.0 | ||
008 | 140219s2013####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 342.02 | ||
082 | |2 23 |a 342.02 |b C101b | ||
100 | |a Hà, Quế Anh |e dịch | ||
245 | 0 | |a Các bản hiến pháp làm nên lịch sử | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2013 | ||
300 | |a 678tr. | ||
520 | |a Tuyển tập giới thiệu toàn văn 18 bản hiến pháp thể hiện một giai đoạn quan trọng của quá trình cách mạng trong việc thể hiện tinh thần của chủ nghĩa lập hiến, trong việc giảm bớt sự trìu tượng của những tư tưởng chính trị của giai đoạn đó vào hiện thực cụ thể, thể hiện về quá trình liên tục phác họa đường nét và các góc cạnh của chính phủ bao gồm: hiến pháp Virginia năm 1776, hiến pháp Pennsylvania năm 1776, hiến pháp Massachusetts năm 1780, hiến pháp Ba Lan năm 1791, Hiến pháp Pháp năm 1791, hiến phấp Cadiz năm 1812 của Tây Ban Nha, hiến pháp Bolivia năm 1826, hiến pháp Bỉ năm 1831, hiến pháp Đức năm 1848, hiến pháp Công hòa Trung Hoa năm 1911, Hiến pháp Meiji (Nhật Bản), hiến pháp Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô Viết Liên bang Nga 1918... | ||
653 | |a hiến pháp | ||
653 | |a pháp luật | ||
700 | |a Albert P. Blaustein |e biên soạn | ||
700 | |a Jay A. Sigler |e biên soạn | ||
700 | |a Nguyễn, Khánh Phương |e dịch | ||
700 | |a Nguyễn, Minh Tuấn |e dịch | ||
700 | |a Võ, Trí Hảo |e dịch | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 19/02/2014 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL140021958 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 14367 |d 14367 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_C101B |7 0 |9 40481 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-02-19 |e Khác |o 342.02 C101b |p VV00039274 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_C101B |7 0 |9 40482 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-02-19 |e Khác |o 342.02 C101b |p VV00039275 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_C101B |7 0 |9 40483 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-02-19 |e Khác |o 342.02 C101b |p VV00039276 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_C101B |7 0 |9 40484 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2014-02-19 |e Khác |o 342.02 C101b |p VV00039277 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_C101B |7 0 |9 40485 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2014-02-19 |e Khác |o 342.02 C101b |p VV00039278 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK |