Nhà nhân học chân trần: Nghe và đọc Jacques Dournes
Sách trình bày những ghi chép của tác giả về những lần đọc tác phẩm của Jacques Dournes về Potao: các vua lửa, nước và gió của người dân tộc Gia Rai; trình bày cái nhìn tổng quan về lịch sử Việt Nam, Tây Nguyên thế kỷ 20 trong khuôn khổ một cuộc trò chuyện của tác giả với Jacques Dournes; làm rõ m...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Tri thức,
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 44800 | ||
005 | 20161019040430.0 | ||
008 | 140310s2013####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 305.8 | ||
082 | |2 23 |a 959.704 |b Nh100n | ||
100 | |a Hardy Andrew | ||
245 | 1 | |a Nhà nhân học chân trần: Nghe và đọc Jacques Dournes | |
260 | |a Hà Nội: |b Tri thức, |c 2013 | ||
300 | |a 186tr. | ||
520 | |a Sách trình bày những ghi chép của tác giả về những lần đọc tác phẩm của Jacques Dournes về Potao: các vua lửa, nước và gió của người dân tộc Gia Rai; trình bày cái nhìn tổng quan về lịch sử Việt Nam, Tây Nguyên thế kỷ 20 trong khuôn khổ một cuộc trò chuyện của tác giả với Jacques Dournes; làm rõ một số khía cạnh trong đời sống, suy nghĩ và nghiên cứu của Jacques Dournes về những người dân tộc ở Tây Nguyên, về Chămpa và Việt Nam | ||
653 | |a Chămpa | ||
653 | |a dân tộc | ||
653 | |a Gia Rai | ||
653 | |a lịch sử | ||
653 | |a Tây Nguyên | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 10/03/2014 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL140022156 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 14401 |d 14401 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_NH100N |7 0 |9 40599 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-03-10 |e Khác |l 0 |o 959.704 Nh100n |p VV00039389 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_NH100N |7 0 |9 40600 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-03-10 |e Khác |l 0 |o 959.704 Nh100n |p VV00039390 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_NH100N |7 0 |9 40601 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2014-03-10 |e Khác |l 0 |o 959.704 Nh100n |p VV00039391 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK |