MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 11825 | ||
005 | 20161019042722.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Trịnh, thị mỹ Lại | ||
245 | 1 | |a Món ngon Húê\ |c Trịnh thị mỹ Lại | |
520 | |a Giới thiệu một vài món ăn ngon xứ Húê và nghệ thuật nấu ăn của người Húê trong lĩnh vực gia chánh | ||
653 | |a Huế | ||
653 | |a món ăn | ||
653 | |a nấu ăn | ||
653 | |a văn hóa | ||
773 | |t Sài gòn giải phóng |d 18-02-1995 | ||
901 | |a BV4 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050029035 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 15257 |d 15257 |