MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 12006 | ||
005 | 20161019042722.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Thục Hương | ||
245 | 1 | |a Nhà tù Liên hợp quốc\ |c Thục Hương | |
653 | |a Liên hợp quốc | ||
653 | |a pháp luật | ||
773 | |t Quân đội nhân dân |d 25-12-1994 | ||
901 | |a BV2 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050029216 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 15263 |d 15263 |