MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5 | ||
005 | 20161019042729.0 | ||
008 | 041007|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 34(V)01 | ||
245 | 0 | |a Hiến pháp nước Việt nam dân chủ cộng hòa 1946 | |
653 | |a Việt nam | ||
773 | |d H.: Thống kê, 1994 |a Hoàng Hà, Ngô đăng Đức .- |t Tìm hiểu chế độ kinh tế trong Hiến pháp/ | ||
911 | |a DVT |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040000005 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 15971 |d 15971 |