MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 7790 | ||
005 | 20161019042753.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Quyết Thắng | ||
245 | 1 | |a Những con mọt rừng\ |c Quyết Thắng | |
653 | |a Đak lak | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a lâm luật | ||
653 | |a rừng | ||
773 | |t Nhân dân |d 05-8-1997 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050025000 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 17650 |d 17650 |