Luật các tổ chức tín dụng: Luật này đã được QHKX, KH thứ hai thông qua ngày 12-12-1997 và có hiệu lực từ ngày 1-10-1998
Luật gồm 11 chương, 131 điều quy định tổ chức hoạt động của các tổ chức tín dụng và hoạt động ngân hàng của các tổ chức khác; vấn đề quản lý nhà nước đối với hoạt động của các tổ chức tín dụng, văn phòng đại diện của các tổ chức tín dụng nước ngoài tại Việt Nam...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2066 | ||
005 | 20161019033714.0 | ||
008 | 041007s1998####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 336.77 | ||
080 | |a 34(V)2 | ||
082 | |2 23 |a 346.073 |b L504c | ||
110 | |a Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Luật các tổ chức tín dụng: |b Luật này đã được QHKX, KH thứ hai thông qua ngày 12-12-1997 và có hiệu lực từ ngày 1-10-1998 | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 67tr. | ||
520 | |a Luật gồm 11 chương, 131 điều quy định tổ chức hoạt động của các tổ chức tín dụng và hoạt động ngân hàng của các tổ chức khác; vấn đề quản lý nhà nước đối với hoạt động của các tổ chức tín dụng, văn phòng đại diện của các tổ chức tín dụng nước ngoài tại Việt Nam | ||
653 | |a luật kinh tế | ||
653 | |a luật tín dụng | ||
653 | |a ngân hàng | ||
653 | |a nước ngoài | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a tiền tệ | ||
653 | |a tín dụng | ||
911 | |a TGH |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040002077 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 1970 |d 1970 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_073000000000000_L504C |7 0 |9 3570 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.073 L504c |p VV00007874 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_073000000000000_L504C |7 0 |9 3571 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.073 L504c |p VV00007875 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_073000000000000_L504C |7 0 |9 3572 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.073 L504c |p VV00007876 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_073000000000000_L504C |7 0 |9 3573 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.073 L504c |p VV00007877 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_073000000000000_L504C |7 0 |9 3574 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.073 L504c |p VV00007878 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_073000000000000_L504C |7 0 |9 3575 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.073 L504c |p VV00007879 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_073000000000000_L504C |7 0 |9 3576 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.073 L504c |p VV00007880 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_073000000000000_L504C |7 0 |9 3577 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.073 L504c |p VV00007881 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_073000000000000_L504C |7 0 |9 3578 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.073 L504c |p VV00007882 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_073000000000000_L504C |7 0 |9 3579 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.073 L504c |p VV00007883 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |