MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 10083 | ||
005 | 20161019042828.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Hà, Thanh Giang | ||
245 | 1 | |a Xử lý rác thải ở Nhật bản\ |c Hà Thanh Giang | |
653 | |a môi trường | ||
653 | |a mt | ||
653 | |a Nhật bản | ||
653 | |a rác thải | ||
773 | |t Nhân dân |d 02-6-1999 | ||
901 | |a BV1 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050027293 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 19927 |d 19927 |