Các văn bản pháp luật về đất đai, nhà ở và thúê nhà đất: Văn bản hiện hành và mới nhất
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
1994
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 9 | ||
005 | 20161019033415.0 | ||
008 | 041007s1994####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 34(V)41 | ||
082 | |2 23 |a 346.045 |b C101v | ||
245 | 0 | |a Các văn bản pháp luật về đất đai, nhà ở và thúê nhà đất: |b Văn bản hiện hành và mới nhất | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 1994 | ||
300 | |a 631tr. | ||
653 | |a Đất | ||
653 | |a Nhà ở | ||
653 | |a Quản lý đất đai | ||
653 | |a Thúê đất | ||
653 | |a Thuê nhà | ||
653 | |a Thúê nhà | ||
911 | |a DVT |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040000009 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 2 |d 2 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_045000000000000_C101V |7 0 |9 3 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.045 C101v |p VV00006104 |r 2017-04-13 |w 2015-12-29 |y BK |