MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 12605 | ||
005 | 20161019042906.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Nguyễn, Hồng | ||
245 | 1 | |a Luật tục buôn Tring xưa và nay\ |c Nguyễn Hồng | |
653 | |a đak lak | ||
653 | |a dân tộc | ||
653 | |a kt | ||
653 | |a luật tục | ||
653 | |a Tây nguyên | ||
773 | |t Nhân dân |d 24-3-2000 | ||
901 | |a BV1 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050029815 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 22402 |d 22402 |