The regulation of international commercial aviation: The International Regulatory Struture\
Sách tập hợp các văn bản pháp qui của các tổ chức quốc tế, các chính phủ, liên chính phủ, liên châu lục, khu vực về ngành hàng không thương mại thế giới; trình bày chi tiết về cấu trúc của các cơ quan pháp qui hàng không hiện nay tại các quốc gia và một số tổ chức, hiệp hội hàng không quốc tế. Đặc b...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York:
Oceana Pablications,
1995
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2363 | ||
005 | 20161019033758.0 | ||
008 | 041007s1995####xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a eng | ||
080 | |a 341.7 | ||
082 | |2 23 |a 346.07 |b R201u | ||
100 | |a James R.Fox | ||
242 | |a Pháp qui về Hàng không thương mại quốc tế : Cấu trúc cơ quan pháp qui quốc tế | ||
245 | 0 | |a The regulation of international commercial aviation: |b The International Regulatory Struture\ |c James R.Fox | |
260 | |a New York: |b Oceana Pablications, |c 1995 | ||
300 | |a 2tập | ||
520 | |a Sách tập hợp các văn bản pháp qui của các tổ chức quốc tế, các chính phủ, liên chính phủ, liên châu lục, khu vực về ngành hàng không thương mại thế giới; trình bày chi tiết về cấu trúc của các cơ quan pháp qui hàng không hiện nay tại các quốc gia và một số tổ chức, hiệp hội hàng không quốc tế. Đặc biệt có đầy đủ các Hiệp ước hàng không quốc tế | ||
653 | |a Aviation | ||
653 | |a Commerce | ||
653 | |a Hàng không | ||
653 | |a Hiệp ước | ||
653 | |a ICAO | ||
653 | |a Law | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Thương mại | ||
653 | |a Treaty | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040002412 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 2262 |d 2262 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_070000000000000_R201U |7 0 |9 4533 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.07 R201u |p NV00001306 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_070000000000000_R201U |7 0 |9 4534 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.07 R201u |p NV00001307 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |