MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 13287 | ||
005 | 20161019042916.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Nguyễn, Xuyến | ||
245 | 1 | |a Triều đình Húê và tối hậu thư của Việt minh\ |c Nguyễn Xuyến | |
653 | |a lịch sử | ||
653 | |a Việt nam | ||
773 | |t Dân tộc và thời đại |d số 20-7-2000 | ||
901 | |a BV | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050030497 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 23077 |d 23077 |