Dự báo những vấn đề toàn cầu\
Sách mô tả các xu thế, vị trí của các nền kinh tế đang lên, các cường quốc, các khu vực trên thế giới, dự báo những thách thức của tương lai như: nạn nghèo đói, tăng dân số, công nghiệp hóa và sự ô nhiễm môi trường, sản xuất lương thực và an toàn lương thực thế giới đầu thế kỷ 21...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Thống kê,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01796nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2767 | ||
005 | 20161019033857.0 | ||
008 | 041007s1998####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 317 | ||
082 | |2 23 |a 330 |b D550b | ||
100 | |a Trần, Văn Tùng | ||
245 | 1 | |a Dự báo những vấn đề toàn cầu\ |c Trần Văn Tùng | |
260 | |a Hà Nội: |b Thống kê, |c 1998 | ||
300 | |a 182tr. | ||
520 | |a Sách mô tả các xu thế, vị trí của các nền kinh tế đang lên, các cường quốc, các khu vực trên thế giới, dự báo những thách thức của tương lai như: nạn nghèo đói, tăng dân số, công nghiệp hóa và sự ô nhiễm môi trường, sản xuất lương thực và an toàn lương thực thế giới đầu thế kỷ 21 | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a thế giới | ||
653 | |a toàn cầu | ||
653 | |a xã hội | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040002822 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 2663 |d 2663 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_D550B |7 0 |9 5772 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 330 D550b |p VL00001049 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_D550B |7 0 |9 5773 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 330 D550b |p VL00001050 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_D550B |7 0 |9 5774 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 330 D550b |p VL00001051 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_D550B |7 0 |9 5775 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 330 D550b |p VL00001052 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_D550B |7 0 |9 5776 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 330 D550b |p VL00001053 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |