Thực trạng và giải pháp phát triển kinh tế trang trại trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam: Sách tham khảo\
Sách trình bày những vấn đề lý luận về kinh tế trang trại, khái quát lịch sử phát triển kinh tế trang trại ở Việt Nam và một số nước khác, xác định khả năng, điều kiện phát triển các loại hình inh tế trang trại; đề xuất giải pháp, kiến nghị về chính sách phát triển kinh tế trang trại trong thời kỳ c...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3245 | ||
005 | 20161019034009.0 | ||
008 | 041007s2000####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 333(V) | ||
082 | |2 23 |a 338.1 |b Th552t | ||
100 | |a Nguyễn, Đình Hương | ||
245 | 0 | |a Thực trạng và giải pháp phát triển kinh tế trang trại trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam: |b Sách tham khảo\ |c Nguyễn Đình Hương | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2000 | ||
300 | |a 303tr. | ||
520 | |a Sách trình bày những vấn đề lý luận về kinh tế trang trại, khái quát lịch sử phát triển kinh tế trang trại ở Việt Nam và một số nước khác, xác định khả năng, điều kiện phát triển các loại hình inh tế trang trại; đề xuất giải pháp, kiến nghị về chính sách phát triển kinh tế trang trại trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa | ||
653 | |a CNH | ||
653 | |a HĐH | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a kinh tế trang trại | ||
653 | |a trang trại | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003303 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3122 |d 3122 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_100000000000000_TH552T |7 0 |9 7509 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 338.1 Th552t |p VV00010491 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_100000000000000_TH552T |7 0 |9 7510 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 338.1 Th552t |p VV00010492 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_100000000000000_TH552T |7 0 |9 7511 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 338.1 Th552t |p VV00010493 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |