MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 22591 | ||
005 | 20161019045258.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Nguyễn, Sĩ Dũng | ||
245 | 1 | |a Quyền lực và trách nhiệm: |b Thời sự & suy nghĩ\ |c Nguyễn Sĩ Dũng | |
653 | |a quyền lực | ||
653 | |a trách nhiệm | ||
653 | |a xh | ||
773 | |t Tuổi trẻ |d 16-6-2004 | ||
901 | |a BV44 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050039801 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 32260 |d 32260 |