MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23752 | ||
005 | 20161019045316.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Lê, Hoàng | ||
245 | 1 | |a Các loại cây kỳ lạ\ |c Lê Hoàng | |
520 | |a Một số nước châu Phi có các loại cây kỳ lạ: cây đánh răng, cây thuốc, cây nến, cây sư tử, cây lửa | ||
653 | |a cây | ||
653 | |a châu Phi | ||
653 | |a tgdd | ||
773 | |t Quân đội nhân dân |d 19-02-1995 | ||
901 | |a BV2 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050040963 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 33408 |d 33408 |