Chính phủ Việt Nam 1945-1998: Tư liệu
Sách giới thiệu quá trình hình thành, tổ chức và hoạt động của Chính phủ từ 1945-1998 qua mỗi thời kỳ: kháng chiến kiến quốc (1945-1954), xây dựng chủ nghĩa xã hội và đấu tranh thống nhất đất nước (1955-1975), đất nước thống nhất cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội (1976-1985), đổi mới (1986-1998); danh...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3640 | ||
005 | 20161019034044.0 | ||
008 | 041007s1999####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 320.9597 |b Ch312p | ||
110 | |a Văn phòng Chính phủ. |b Thông tấn xã Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Chính phủ Việt Nam 1945-1998: |b Tư liệu | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 1999 | ||
300 | |a 302tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu quá trình hình thành, tổ chức và hoạt động của Chính phủ từ 1945-1998 qua mỗi thời kỳ: kháng chiến kiến quốc (1945-1954), xây dựng chủ nghĩa xã hội và đấu tranh thống nhất đất nước (1955-1975), đất nước thống nhất cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội (1976-1985), đổi mới (1986-1998); danh sách chính phủ qua các thời kỳ (1945-1999). Phụ lục cung cấp sơ đồ cơ cấu tổ chức nhà nước, danh sách chính phủ và các cơ quan thuộc CP, các đợn vị hành chính ở VN (1946-1998) | ||
653 | |a bộ máy nhà nước | ||
653 | |a Chính phủ | ||
653 | |a hành chính | ||
653 | |a tổ chức nhà nước | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003698 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3508 |d 3508 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_959700000000000_CH312P |7 0 |9 8468 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 320.9597 Ch312p |p VL00001417 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_959700000000000_CH312P |7 0 |9 8469 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 320.9597 Ch312p |p VL00001418 |q 2004-11-26 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_959700000000000_CH312P |7 0 |9 8470 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 320.9597 Ch312p |p VL00001457 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_959700000000000_CH312P |7 0 |9 8471 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 320.9597 Ch312p |p VL00001458 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_959700000000000_CH312P |7 0 |9 8472 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 320.9597 Ch312p |p VL00001459 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |