MARC
LEADER | 00000nab a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 26777 | ||
005 | 20161019045349.0 | ||
008 | 050701|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
245 | 0 | |a Lâm đồng - Tan nát rửng phòng hộ đầu nguồn | |
653 | |a lâm đồng | ||
653 | |a phá rừng | ||
653 | |a rừng | ||
653 | |a rừng phòng hộ | ||
773 | |t Tiền phong |d 29-6-2005 | ||
901 | |a BV20 | ||
902 | |a xh | ||
911 | |a DVT |b 01/07/2005 |c Administrator |d NAL050043997 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 35740 |d 35740 |