Các Nghị quyết kỳ họp thứ mười một, Quốc hội khóa X
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2002
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01420nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4333 | ||
005 | 20161019034210.0 | ||
008 | 041007s2002####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 34(V) | ||
082 | |2 23 |a 328.377 |b C101n | ||
245 | 0 | |a Các Nghị quyết kỳ họp thứ mười một, Quốc hội khóa X | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2002 | ||
300 | |a 218tr. | ||
653 | |a KH11 | ||
653 | |a Nghị quyết | ||
653 | |a QHKX | ||
653 | |a Quốc hội | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040004393 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 4194 |d 4194 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 328_377000000000000_C101N |7 0 |9 10252 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 328.377 C101n |p VV00012487 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 328_377000000000000_C101N |7 0 |9 10253 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 328.377 C101n |p VV00012488 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 328_377000000000000_C101N |7 0 |9 10254 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 328.377 C101n |p VV00012489 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 328_377000000000000_C101N |7 0 |9 10255 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |o 328.377 C101n |p VV00012485 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 328_377000000000000_C101N |7 0 |9 10256 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |o 328.377 C101n |p VV00012486 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |