Minh triết tinh hoa nhân loại\
Sách tuyển chọn một số nghiên cứu, suy tư của các triết gia, nhà khoa học về những tư tưởng minh triết-triết lý sáng suốt góp phần đưa nhân loại tới cuộc sống tốt hơn, hạnh phúc hơn
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
T.P. Hồ Chí Minh:
NXB. T.P. HCM,
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4760 | ||
005 | 20161019034305.0 | ||
008 | 041007s2003####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 380 | ||
082 | |2 23 |a 128 |b M312t | ||
100 | |a Nguyễn, Thừa Nghiệp | ||
245 | 0 | |a Minh triết tinh hoa nhân loại\ |c Nguyễn Thừa Nghiệp | |
260 | |a T.P. Hồ Chí Minh: |b NXB. T.P. HCM, |c 2003 | ||
300 | |a 264tr. | ||
520 | |a Sách tuyển chọn một số nghiên cứu, suy tư của các triết gia, nhà khoa học về những tư tưởng minh triết-triết lý sáng suốt góp phần đưa nhân loại tới cuộc sống tốt hơn, hạnh phúc hơn | ||
653 | |a minh triết | ||
653 | |a tinh hoa nhân loại | ||
653 | |a triết lý | ||
653 | |a văn hóa | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040004820 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 4611 |d 4611 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 128_000000000000000_M312T |7 0 |9 11473 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 128 M312t |p VV00013743 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 128_000000000000000_M312T |7 0 |9 11474 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 128 M312t |p VV00013744 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 128_000000000000000_M312T |7 0 |9 11475 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 128 M312t |p VV00013745 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 128_000000000000000_M312T |7 0 |9 11476 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 128 M312t |p VV00013741 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 128_000000000000000_M312T |7 0 |9 11477 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 128 M312t |p VV00013742 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |