MARC
LEADER | 00000nab a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 46177 | ||
005 | 20161019045616.0 | ||
008 | 141027|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Lê, Thị Sơn | ||
245 | 1 | |a Tội phạm học so sánh và việc nghiên cứu so sánh về tội phạm và kiểm soát tội phạm | |
653 | |a kiểm soát tội phạm | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a tội phạm | ||
653 | |a tội phạm học | ||
653 | |a tội phạm học so sánh | ||
773 | |t Luật học |d Số 6-2014, |h tr.60-tr.68 | ||
901 | |a CV77 | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 27/10/2014 |d TVL140025782 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 46148 |d 46148 |