MARC
LEADER | 00000nab a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 46341 | ||
005 | 20161019045618.0 | ||
008 | 141217|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Hạnh Nhung | ||
245 | 1 | |a Nợ xấu "ăn" lợi nhuận | |
653 | |a ngân hàng | ||
653 | |a nợ xấu | ||
653 | |a tài chính | ||
773 | |t Sài Gòn giải phóng |d 6-12-2014 | ||
901 | |a BV4 | ||
902 | |a kt | ||
911 | |a Đinh Thị Hoa |b 17/12/2014 |d TVL150028342 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 46256 |d 46256 |