MARC
LEADER | 00000nab a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 47506 | ||
005 | 20161019045630.0 | ||
008 | 150515|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Đỗ, Thị Thơm | ||
245 | 1 | |a Quyền dân tộc thiểu số và chủ quyền quốc gia | |
653 | |a dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Luật quốc tế | ||
653 | |a quyền dân tộc thiểu số | ||
773 | |t Dân chủ & Pháp luật |d Số 4-2015, |h tr.3-7 | ||
901 | |a CV40 | ||
902 | |a pl | ||
911 | |a Trần Thu Trang |b 15/05/2015 |d TVL150031914 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 47098 |d 47098 |