Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông: Sok rlung klang ndăng klau Tiăng - Lấy ché con ó của Tiăng/
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả tập thể: | |
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học xã hội ,
2006
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01102nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVQH | ||
005 | 20161019040728.0 | ||
008 | 160406b2006 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
082 | |2 23 |a 398.259 |b Kh400t | ||
100 | |a Vi, Quang Thọ |c TS. |e Chịu trách nhiệm xuất bản | ||
110 | |a Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |b Viện Nghiên cứu Văn hóa | ||
245 | |a Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông: |b Sok rlung klang ndăng klau Tiăng - Lấy ché con ó của Tiăng/ |c Vi Quang Thọ | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội , |c 2006 | ||
300 | |a 1272 tr.; |c 24cm | ||
653 | |a Dân tộc Mơ Nông | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Sử thi | ||
653 | |a Tây Nguyên | ||
653 | |a Văn học dân gian | ||
700 | |a Nguyễn Thị Phương Châm |e Biên tập | ||
700 | |a Vũ Quang Dũng |e Kỹ thuật vi tính | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
999 | |c 48051 |d 48051 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_259000000000000_KH400T |7 0 |9 44623 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2016-04-06 |o 398.259 Kh400t |p VV00042066 |r 2016-04-06 |w 2016-04-06 |y BK |