MARC
LEADER | 00000naa a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20161019045643.0 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
100 | 1 | |a Lưu, Bình Nhưỡng | |
245 | 1 | 0 | |a Xã hội hóa công tác thi hành án theo tinh thần cải cách tư pháp / |c Lưu Bình Nhưỡng |
653 | |a Cải cách tư pháp | ||
653 | |a Công tác thi hành án | ||
653 | |a Thi hành án | ||
773 | 0 | |g 2015, Số 7, tr.11-17 |t Dân chủ & Pháp luật | |
942 | |2 ddc |c BT | ||
999 | |c 49000 |d 49000 |