Các tôn giáo\
Sách giới thiệu lịch sử hình thành và phát triển của các tôn giáo từ thời đại đồ đá cũ, tôn giáo Ai cập, Hi lạp cổ đại, tôn giáo Trung Mỹ đến các tôn giáo châu á, châu Phi, châu úc, tôn giáo Do Thái, Cơ đốc và Hồi giáo; đồng thời đưa ra những nhận định về tôn giáo trong tương lai...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Thế giới,
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ hai |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01907nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5113 | ||
005 | 20161019034402.0 | ||
008 | 041007s2002####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 29 | ||
082 | |2 23 |a 200 |b C101t | ||
100 | |a Poupard Paul | ||
245 | 1 | |a Các tôn giáo\ |c Poupard Paul, Nguyễn Mạnh Hào | |
250 | |a Tái bản lần thứ hai | ||
260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2002 | ||
300 | |a 141tr. | ||
504 | |a Tôi biết gì? Bộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại | ||
520 | |a Sách giới thiệu lịch sử hình thành và phát triển của các tôn giáo từ thời đại đồ đá cũ, tôn giáo Ai cập, Hi lạp cổ đại, tôn giáo Trung Mỹ đến các tôn giáo châu á, châu Phi, châu úc, tôn giáo Do Thái, Cơ đốc và Hồi giáo; đồng thời đưa ra những nhận định về tôn giáo trong tương lai | ||
653 | |a khoa học | ||
653 | |a tôn giáo | ||
700 | |a Nguyễn, Mạnh Hào | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040005173 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 4955 |d 4955 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 200_000000000000000_C101T |7 0 |9 12692 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 200 C101t |p VV00014695 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 200_000000000000000_C101T |7 0 |9 12693 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 200 C101t |p VV00014693 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 200_000000000000000_C101T |7 0 |9 12694 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 200 C101t |p VV00014694 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 200_000000000000000_C101T |7 0 |9 12695 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |o 200 C101t |p VV00014691 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 200_000000000000000_C101T |7 0 |9 12696 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |o 200 C101t |p VV00014692 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |