Quy định pháp luật về phòng chống thiên tai: Dùng cho cấp cơ sở
Sách giới thiệu pháp lệnh phòng, chống lụt, bão và các văn bản pháp luật có liên quan quy định về phòng, chống thiên tai hiện hành
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5562 | ||
005 | 20161019034511.0 | ||
008 | 041007s2003####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 34(V)3 | ||
082 | |2 23 |a 344.0534 |b Qu600đ | ||
245 | 0 | |a Quy định pháp luật về phòng chống thiên tai: |b Dùng cho cấp cơ sở | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2003 | ||
300 | |a 171tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu pháp lệnh phòng, chống lụt, bão và các văn bản pháp luật có liên quan quy định về phòng, chống thiên tai hiện hành | ||
653 | |a phòng chống thiên tai | ||
653 | |a thiên tai | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040005622 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 5397 |d 5397 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_053400000000000_QU600Đ |7 0 |9 14260 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 344.0534 Qu600đ |p VV00016285 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_053400000000000_QU600Đ |7 0 |9 14261 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 344.0534 Qu600đ |p VV00016286 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_053400000000000_QU600Đ |7 0 |9 14262 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 344.0534 Qu600đ |p VV00016287 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_053400000000000_QU600Đ |7 0 |9 14263 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 344.0534 Qu600đ |p VV00016284 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |